|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đẹp duyên
| [đẹp duyên] | | | Make a match of | | | Hai anh chị đã đẹp duyên | | The lag and the lass have made a match of it |
Make a match of Hai anh chị đã đẹp duyên The lag and the lass have made a match of it
|
|
|
|